Thông báo Điều chỉnh thăng hạng đồ

Thảo luận trong 'Hà Nội' bắt đầu bởi fantasymc, 29/7/22.

  1. fantasymc

    fantasymc Ban Quản Trị

    1. Điều chỉnh đổi đồ: áp dụng từ hạng 7 trở xuống, phí bạc để đổi tộc món đồ = 10 * điểm thăng hạng. Vũ khí và khiên giá x3. Được dùng thẻ đổi đồ thay cho phí bạc (1 thẻ đổi 1 món)
    _ Bạn có thể dùng đồ hạng cao đổi tộc, và bị hạ xuống hạng 7 và tính phí ở hạng 7

    2. Điều chỉnh thăng hạng đồ, áp dụng từ đồ Linh Hồn hạng 22 trở lên:
    + Bạn tuỳ ý lựa chọn việc thăng hạng theo cách cũ, hoặc bằng bạc
    + Chi phí bạc để lên 1 hạng cho 1 món quần áo = 200*điểm thăng hạng của món đồ.
    Ví dụ 1 mũ Linh Hồn có điểm thăng hạng là 70 >>> bạn trả 200*70 = 14.000 bạc để lên mũ Mắt Xanh level 1. Lựa chọn thêm 16k8 bạc là 30k8 để lên mũ Mắt Xanh level 15
    + Vũ khí Dk, DL, GL, SL, DW sẽ tính 600*điểm thăng hạng
    + Vũ khí ELF, RF, MG, SUM, RW sẽ tính 400*điểm thăng hạng
    + Khiên được tính vào nhóm vũ khí
    + Đồ ex socket và đồ ssk: Tính thêm 25% chi phí
    + Bạn có thể dùng cách này để lên hạng từ đồ Linh Hồn >> Mắt Xanh >> Tim Bạc >> Hạt Tử >> Huyễn Quang
    + Món đồ Mắt Xanh đã thăng hạng trước ngày 10/7: được phép lựa chọn trả phí 1k bạc để nhận lại phôi nâng hạng từ Linh Hồn.
    + Món đồ Tim Bạc đã thăng hạng trước ngày 10/7: được phép lựa chọn trả phí 1k bạc để nhận lại 2 phôi nâng hạng từ Linh Hồn và Mắt Xanh.
    + Phôi nhận về sẽ chọn 1 trong 2 lựa chọn sau:
    _ Nếu phôi full được chọn đổi sang đồ 5 lỗ socket. Miễn phí
    _ Phôi tộc DK, DL, Soul, GL: được lựa chọn đổi sang tộc khác. Phí 1k bạc/món
    _ Phôi tộc 6 tộc còn lại: tuỳ chọn đổi tộc, ngoại trừ 4 tộc DK, DL, Soul, GL. Phí 1k bạc/món
    _ Thực hiên lựa chọn ngay khi nhận point, không để sau được
    + Cách tính điểm thăng hạng như sau:
    • Đồ có X dòng socket : được tính 5*X điểm ( 5 socket + 1 phụ trội)
    • Đồ có Y dòng hoàn hảo : được tính 5*Y điểm (max 6 dòng hoàn hảo)
    • Đồ hạng Z: được tính 2*Z điểm (chỉ tính đồ hoàn hảo hoặc đồ socket)
    • Đồ siêu socket được tính thêm +5 điểm
    • Đồ có luck +1 điểm
    Ví dụ bạn đã dùng 1 kiếm Linh Hồn và 1 kiếm Huyết thần để nâng hạng lên Mắt xanh. Như vậy bạn vẫn giữ nguyên kiếm Mắt Xanh hiện tại, đồng thời được admin tặng thêm cây kiếm Huyết thần level +15. Phôi sẽ được trả cho người đang sở hữu đồ

    Dưới đây là danh sách đồ và Serial đã nâng hạng và được nhận lại phôi. Chủ sở hữu HIỆN TẠI của món đồ vui lòng liên hệ admin để nhận phôi
    Lưu ý:
    _ Mỗi Serial được nhận 1 phôi. Có một số Serial xuất hiện 2 lần, tức là đồ này đã nâng 2 lần từ Linh Hồn >> Mắt Xanh >> Tim Bạc nên nhận về 2 phôi
    _ Một số seri tổng kết ngược đồ chính - đồ phụ, anh em vui lòng nhắn admin sửa. ví dụ đồ chính Huyết Thần và đồ phụ Linh Hồn
    _ Những dòng chữ màu xám là seri đã hoàn lại xong đồ phụ
     
    Last edited: 31/7/22
    meomeo, 0978312390YeuVoNgo đã thích.
  2. fantasymc

    fantasymc Ban Quản Trị

    Danh sách thăng hạng của Hà Nội 2003:
    1. Găng Mắt Xanh (DK) serial 00000CEF , ID 12608, hạng 23 (do Găng Linh Hồn (DK) +15 ghép với đồ phụ Găng Linh Hồn (RW) +15)
    2. Mũ Mắt Xanh (DK) serial 00000CF0 , ID 12610, hạng 23 (do Mũ Linh Hồn (DK) +15 ghép với đồ phụ Mũ Linh Hồn (RW) +15)
    3. Áo Mắt Xanh (DK) serial 00000CF3 , ID 12606, hạng 23 (do Áo Linh Hồn (DK) +15 ghép với đồ phụ Áo Linh Hồn (RW) +15)
    4. Khiên Mắt Xanh (DK) serial 00000CF4 , ID 14038, hạng 23 (do Khiên Linh Hồn (DK) +15 ghép với đồ phụ Khiên Linh Hồn (DK) +15)
    5. Quần Mắt Xanh (DK) serial 00000CFA , ID 12614, hạng 23 (do Quần Linh Hồn (DK) +15 ghép với đồ phụ Quần Linh Hồn (RW) +15)
    6. Áo Mắt Xanh (GL) serial 00002203 , ID 11879, hạng 23 (do Áo Linh Hồn (GL) +15 ghép với đồ phụ Áo Linh Hồn (GL) +15)
    7. Quyền Trượng Mắt Xanh serial 00002204 , ID 16151, hạng 23 (do Quyền Trượng Hắc Thần +15 ghép với đồ phụ Quyền Trượng Linh Hồn +15)
    8. Găng Mắt Xanh (GL) serial 00002205 , ID 11881, hạng 23 (do Găng Linh Hồn (GL) +15 ghép với đồ phụ Găng Linh Hồn (GL) +15)
    9. Quần Mắt Xanh (GL) serial 00002207 , ID 11885, hạng 23 (do Quần Linh Hồn (GL) +15 ghép với đồ phụ Quần Linh Hồn (GL) +15)
    10. Giầy Mắt Xanh (GL) serial 0000220D , ID 11883, hạng 23 (do Giầy Linh Hồn (GL) +15 ghép với đồ phụ Giầy Linh Hồn (GL) +15)
    11. Mũ Mắt Xanh (GL) serial 00002214 , ID 11877, hạng 23 (do Mũ Linh Hồn (GL) +15 ghép với đồ phụ Mũ Linh Hồn (GL) +15)
    12. Kiếm Mắt Xanh serial 00002523 , ID 12488, hạng 23 (do Đoản Kiếm Hắc Thần +15 ghép với đồ phụ Gươm Linh Hồn +15)
    13. Giầy Mắt Xanh (DK) serial 0000252B , ID 12612, hạng 23 (do Giầy Linh Hồn (DK) +15 ghép với đồ phụ Giầy Linh Hồn (RW) +15)
    14. Kiếm Mắt Xanh serial 0000257D , ID 14428, hạng 23 (do Kiếm Hắc Thần +15 ghép với đồ phụ Gươm Linh Hồn +15)
    15. Kiếm Mắt Xanh serial 000084FB , ID 12490, hạng 23 (do Kiếm Hắc Thần Phép +15 ghép với đồ phụ Gươm Linh Hồn +15)
    16. Quần Mắt Xanh (DK) serial 0005338A , ID 15713, hạng 23 (do Quần Hắc Thần (DW) +15 ghép với đồ phụ Quần Linh Hồn (DK) +15)
    17. Giầy Mắt Xanh (DK) serial 000533A8 , ID 15709, hạng 23 (do Giầy Hắc Thần (DK) +15 ghép với đồ phụ Giầy Linh Hồn (DK) +15)
    18. Áo Mắt Xanh (DK) serial 000533D4 , ID 15707, hạng 23 (do Áo Hắc Thần (DK) +15 ghép với đồ phụ Áo Linh Hồn (DK) +15)
    19. Găng Mắt Xanh (DK) serial 000533DC , ID 15705, hạng 23 (do Găng Hắc Thần (ELF - Phép) +15 ghép với đồ phụ Găng Linh Hồn (DK) +15)
    20. Mũ Mắt Xanh (DK) serial 0005340C , ID 15711, hạng 23 (do Mũ Hắc Thần (DK) +15 ghép với đồ phụ Mũ Linh Hồn (DK) +15)
    21. Thương Mắt Xanh serial 0005AFC9 , ID 12685, hạng 23 (do Thương Linh Hồn +15 ghép với đồ phụ Thương Hắc Thần +15)
    22. Kiếm Mắt Xanh serial 0042A585 , ID 14407, hạng 23 (do Đoản Kiếm Hắc Thần +15 ghép với đồ phụ Gươm Linh Hồn +15)
    23. Kiếm Mắt Xanh serial 000163C3 , ID 16456, hạng 23 (do Gươm Linh Hồn +15 ghép với đồ phụ Đoản Kiếm Linh Hồn +15)
    24. Cung Mắt Xanh serial 00007045 , ID 13752, hạng 23 (do Cung Linh Hồn +15 ghép với đồ phụ Cung Hắc Thần +15)
    25. Mũ Mắt Xanh (ELF - Chiến) serial 00008D7D , ID 14415, hạng 23 (do Mũ Linh Hồn (ELF - Chiến) +15 ghép với đồ phụ Mũ Hắc Thần (DW) +15)
    26. Quần Mắt Xanh (ELF - Chiến) serial 00096F5C , ID 14419, hạng 23 (do Quần Linh Hồn (ELF - Chiến) +15 ghép với đồ phụ Quần Hắc Thần (DW) +15)
    27. Găng Mắt Xanh (ELF - Chiến) serial 00096F5E , ID 14417, hạng 23 (do Găng Linh Hồn (ELF - Chiến) +15 ghép với đồ phụ Găng Hắc Thần (DW) +15)
    28. Áo Mắt Xanh (ELF - Chiến) serial 00096F5F , ID 14410, hạng 23 (do Áo Linh Hồn (ELF - Chiến) +15 ghép với đồ phụ Áo Hắc Thần (DW) +15)
    29. Giầy Mắt Xanh (ELF - Chiến) serial 000BA08C , ID 14413, hạng 23 (do Giầy Linh Hồn (ELF - Chiến) +15 ghép với đồ phụ Giầy Hắc Thần (DW) +15)
    30. Quyền Trượng Mắt Xanh serial 002040DE , ID 13011, hạng 23 (do Quyền Trượng Linh Hồn +15 ghép với đồ phụ Quyền Trượng Hắc Thần +15)
    31. Mũ Mắt Xanh (DK) serial 0001B30E , ID 14807, hạng 23 (do Mũ Linh Hồn (DK) +15 ghép với đồ phụ Mũ Hắc Thần (DL) +15)
    32. Găng Mắt Xanh (DK) serial 0001B30F , ID 14805, hạng 23 (do Găng Linh Hồn (DK) +15 ghép với đồ phụ Găng Hắc Thần (DL) +15)
    33. Áo Mắt Xanh (DK) serial 0001B314 , ID 14801, hạng 23 (do Áo Linh Hồn (DK) +15 ghép với đồ phụ Áo Hắc Thần (DL) +15)
    34. Quần Mắt Xanh (DK) serial 0001B316 , ID 14809, hạng 23 (do Quần Linh Hồn (DK) +15 ghép với đồ phụ Quần Hắc Thần (DL) +15)
    35. Giầy Mắt Xanh (DK) serial 0001B317 , ID 14803, hạng 23 (do Giầy Linh Hồn (DK) +15 ghép với đồ phụ Giầy Hắc Thần (DL) +15)
    36. Kiếm Mắt Xanh serial 00004BB3 , ID 16513, hạng 23 (do Đoản Kiếm Thánh Thần +15 ghép với đồ phụ Gươm Linh Hồn +15)
    37. Áo Mắt Xanh (DL) serial 0005339F , ID 16408, hạng 23 (do Áo Hắc Thần (SLA) +15 ghép với đồ phụ Áo Linh Hồn (DL) +15)
    38. Quần Mắt Xanh (DL) serial 000533A3 , ID 16404, hạng 23 (do Quần Hắc Thần (SLA) +15 ghép với đồ phụ Quần Linh Hồn (DL) +15)
    39. Giầy Mắt Xanh (DL) serial 000533AB , ID 16410, hạng 23 (do Giầy Hắc Thần (SLA) +15 ghép với đồ phụ Giầy Linh Hồn (DL) +15)
    40. Găng Mắt Xanh (DL) serial 000533D6 , ID 16402, hạng 23 (do Găng Hắc Thần (SLA) +15 ghép với đồ phụ Găng Linh Hồn (DL) +15)
    41. Mũ Mắt Xanh (DL) serial 000533FA , ID 16406, hạng 23 (do Mũ Hắc Thần (SLA) +15 ghép với đồ phụ Mũ Linh Hồn (DL) +15)
    42. Bó Tên Mắt Xanh serial 00008C2B , ID 14439, hạng 23 (do Bó Tên Hắc Thần +15 ghép với đồ phụ Bó Tên Linh Hồn +15)
    43. Cung Mắt Xanh serial 001CCB81 , ID 14608, hạng 23 (do Cung Linh Hồn +15 ghép với đồ phụ Cung Thánh Thần +15)
    44. Đoản Kiếm Mắt Xanh serial 00035D6E , ID 16319, hạng 23 (do Vuốt Hắc Thần +15 ghép với đồ phụ Đoản Kiếm Linh Hồn +15)
    45. Gậy Mắt Xanh (Phép) serial 0000A2B9 , ID 14432, hạng 23 (do Gậy Thánh Thần (Phép) +15 ghép với đồ phụ Gậy Linh Hồn (Phép) +15)
    46. Gậy Mắt Xanh (Phép) serial 0000860B , ID 8669, hạng 23 (do Gậy Linh Hồn (Phép) +15 ghép với đồ phụ Gậy Hắc Thần (Ma Pháp) +15)
    47. Gậy Mắt Xanh (Phép) serial 0000A2B9 , ID 9640, hạng 23 (do Gậy Hắc Thần (Ma Pháp) +15 ghép với đồ phụ Gậy Linh Hồn (Phép) +15)
    48. Kiếm Mắt Xanh serial 0002577E , ID 9025, hạng 23 (do Gươm Linh Hồn +15 ghép với đồ phụ Kiếm Hắc Thần Phép +15)
    49. Mũ Mắt Xanh (DK) serial 000360D4 , ID 14256, hạng 23 (do Mũ Linh Hồn (DK) +15 ghép với đồ phụ Mũ Hắc Thần (SLA) +15)
    50. Áo Mắt Xanh (DK) serial 000360D5 , ID 14264, hạng 23 (do Áo Hắc Thần (SLA) +15 ghép với đồ phụ Áo Linh Hồn (DK) +15)
    51. Quần Mắt Xanh (DK) serial 000360D6 , ID 14275, hạng 23 (do Quần Linh Hồn (DK) +15 ghép với đồ phụ Quần Hắc Thần (SLA) +15)
    52. Găng Mắt Xanh (DK) serial 000360D7 , ID 14259, hạng 23 (do Găng Linh Hồn (DK) +15 ghép với đồ phụ Găng Hắc Thần (SLA) +15)
    53. Giầy Mắt Xanh (DK) serial 000360DA , ID 14254, hạng 23 (do Giầy Hắc Thần (SLA) +15 ghép với đồ phụ Giầy Linh Hồn (DK) +15)
    54. Quần Mắt Xanh (SUM) serial 000A6141 , ID 9349, hạng 23 (do Quần Hắc Thần (SUM) +15 ghép với đồ phụ Quần Linh Hồn (SUM) +15)
    55. Giầy Mắt Xanh (SUM) serial 000A6142 , ID 9340, hạng 23 (do Giầy Hắc Thần (SUM) +15 ghép với đồ phụ Giầy Linh Hồn (SUM) +15)
    56. Mũ Mắt Xanh (SUM) serial 000A6143 , ID 9347, hạng 23 (do Mũ Linh Hồn (SUM) +15 ghép với đồ phụ Mũ Hắc Thần (SUM) +15)
    57. Găng Mắt Xanh (SUM) serial 000A6144 , ID 9345, hạng 23 (do Găng Linh Hồn (SUM) +15 ghép với đồ phụ Găng Hắc Thần (SUM) +15)
    58. Áo Mắt Xanh (SUM) serial 000A6145 , ID 9343, hạng 23 (do Áo Hắc Thần (SUM) +15 ghép với đồ phụ Áo Linh Hồn (SUM) +15)
    59. Gậy Mắt Xanh (Ma Pháp) serial 000A6146 , ID 8564, hạng 23 (do Gậy Linh Hồn (Ma Pháp) +15 ghép với đồ phụ Gậy Linh Hồn (Ma Pháp) +15)
    60. Quyền Trượng Mắt Xanh serial 000A623F , ID 13413, hạng 23 (do Quyền Trượng Hắc Thần +15 ghép với đồ phụ Quyền Trượng Linh Hồn +15)
    61. Quần Mắt Xanh (DK) serial 0000CB6E , ID 13343, hạng 23 (do Quần Linh Hồn (DK) +15 ghép với đồ phụ Quần Hắc Thần (DW) +15)
    62. Giầy Mắt Xanh (DK) serial 0000CB70 , ID 13347, hạng 23 (do Giầy Linh Hồn (DK) +15 ghép với đồ phụ Giầy Hắc Thần (SUM) +15)
    63. Mũ Mắt Xanh (DK) serial 0000CB71 , ID 13341, hạng 23 (do Mũ Linh Hồn (DK) +15 ghép với đồ phụ Mũ Hắc Thần (DK) +15)
    64. Găng Mắt Xanh (DK) serial 0000CB72 , ID 13349, hạng 23 (do Găng Linh Hồn (DK) +15 ghép với đồ phụ Găng Hắc Thần (MG - Phép) +15)
    65. Áo Mắt Xanh (DK) serial 0000CB75 , ID 13345, hạng 23 (do Áo Linh Hồn (DK) +15 ghép với đồ phụ Áo Hắc Thần (SUM) +15)
    66. Giầy Mắt Xanh (SLA) serial 0005336F , ID 14169, hạng 23 (do Giầy Linh Hồn (SLA) +15 ghép với đồ phụ Giầy Hắc Thần (GL) +15)
    67. Găng Mắt Xanh (SLA) serial 00053388 , ID 14173, hạng 23 (do Găng Linh Hồn (SLA) +15 ghép với đồ phụ Găng Hắc Thần (GL) +15)
    68. Mũ Mắt Xanh (SLA) serial 00053393 , ID 14171, hạng 23 (do Mũ Linh Hồn (SLA) +15 ghép với đồ phụ Mũ Hắc Thần (GL) +15)
    69. Áo Mắt Xanh (SLA) serial 00053395 , ID 14175, hạng 23 (do Áo Linh Hồn (SLA) +15 ghép với đồ phụ Áo Hắc Thần (GL) +15)
    70. Quần Mắt Xanh (SLA) serial 00053420 , ID 14167, hạng 23 (do Quần Linh Hồn (SLA) +15 ghép với đồ phụ Quần Hắc Thần (GL) +15)
    71. Đoản Kiếm Mắt Xanh serial 00068CD7 , ID 14164, hạng 23 (do Đoản Kiếm Hắc Thần +15 ghép với đồ phụ Đoản Kiếm Linh Hồn +15)
    72. Kiếm Mắt Xanh serial 0000529D , ID 12248, hạng 23 (do Gươm Linh Hồn +15 ghép với đồ phụ Vuốt Linh Hồn +15)
    73. Đoản Kiếm Mắt Xanh serial 00005F0D , ID 11228, hạng 23 (do Đoản Kiếm Linh Hồn +15 ghép với đồ phụ Đoản Kiếm Hắc Thần +15)
    74. Mũ Mắt Xanh (SLA) serial 000056EC , ID 12697, hạng 23 (do Mũ Hắc Thần (ELF - Phép) +15 ghép với đồ phụ Mũ Linh Hồn (SLA) +15)
    75. Áo Mắt Xanh (SLA) serial 000056ED , ID 12699, hạng 23 (do Áo Hắc Thần (ELF - Phép) +15 ghép với đồ phụ Áo Linh Hồn (SLA) +15)
    76. Găng Mắt Xanh (SLA) serial 000056EE , ID 12701, hạng 23 (do Găng Hắc Thần (ELF - Chiến) +15 ghép với đồ phụ Găng Linh Hồn (SLA) +15)
    77. Quần Mắt Xanh (SLA) serial 000056EF , ID 12703, hạng 23 (do Quần Hắc Thần (ELF - Chiến) +15 ghép với đồ phụ Quần Linh Hồn (SLA) +15)
    78. Giầy Mắt Xanh (SLA) serial 000056F0 , ID 12705, hạng 23 (do Giầy Hắc Thần (ELF - Phép) +15 ghép với đồ phụ Giầy Linh Hồn (SLA) +15)
    79. Đoản Kiếm Mắt Xanh serial 00006DDD , ID 12761, hạng 23 (do Đoản Kiếm Hắc Thần +15 ghép với đồ phụ Đoản Kiếm Linh Hồn +15)
    80. Đoản Kiếm Mắt Xanh serial 00007E94 , ID 12759, hạng 23 (do Đoản Kiếm Linh Hồn +15 ghép với đồ phụ Đoản Kiếm Hắc Thần +15)
    81. Sách Mắt Xanh serial 00275DF8 , ID 15981, hạng 23 (do Gậy Linh Hồn (Ma Pháp) +15 ghép với đồ phụ Gậy Hắc Thần (Phép) +15)
    82. Kiếm Mắt Xanh serial 00007EA3 , ID 14152, hạng 23 (do Đoản Kiếm Hắc Thần +15 ghép với đồ phụ Gươm Linh Hồn +15)
    83. Khiên Mắt Xanh (DK) serial 00025CEF , ID 14155, hạng 23 (do Khiên Linh Hồn (DK) +15 ghép với đồ phụ Khiên Hắc Thần (DK) +15)
    84. Gậy Mắt Xanh (Phép) serial 0000565E , ID 11656, hạng 23 (do Gậy Hắc Thần (Ma Pháp) +15 ghép với đồ phụ Gậy Linh Hồn (Phép) +15)
    85. Gậy Mắt Xanh (Ma Pháp) serial 00007E87 , ID 12164, hạng 23 (do Gậy Hắc Thần (Ma Pháp) +15 ghép với đồ phụ Gậy Linh Hồn (Ma Pháp) +15)
    86. Đoản Kiếm Mắt Xanh serial 000A6152 , ID 12756, hạng 23 (do Đoản Kiếm Hắc Thần +15 ghép với đồ phụ Đoản Kiếm Linh Hồn +15)
    87. Đoản Kiếm Mắt Xanh serial 001DDA24 , ID 11823, hạng 23 (do Vuốt Hắc Thần +15 ghép với đồ phụ Đoản Kiếm Linh Hồn +15)
    88. Cung Mắt Xanh serial 00125D6B , ID 14316, hạng 23 (do Cung Linh Hồn +15 ghép với đồ phụ Bó Tên Hắc Thần +15)
    89. Quyền Trượng Mắt Xanh serial 000B85B9 , ID 16377, hạng 23 (do Quyền Trượng Linh Hồn +15 ghép với đồ phụ Quyền Trượng Hắc Thần +15)
    90. Kiếm Mắt Xanh serial 00000CC2 , ID 14193, hạng 23 (do Gươm Linh Hồn +15 ghép với đồ phụ Đoản Kiếm Hắc Thần +15)
    91. Áo Mắt Xanh (DK) serial 00015DDC , ID 15452, hạng 23 (do Áo Linh Hồn (DK) +15 ghép với đồ phụ Áo Hắc Thần (DL) +15)
    92. Quần Mắt Xanh (DK) serial 00015DDF , ID 15446, hạng 23 (do Quần Linh Hồn (DK) +15 ghép với đồ phụ Quần Hắc Thần (DK) +15)
    93. Mũ Mắt Xanh (DK) serial 00015DE0 , ID 15450, hạng 23 (do Mũ Linh Hồn (DK) +15 ghép với đồ phụ Mũ Hắc Thần (GL) +15)
    94. Giầy Mắt Xanh (DK) serial 00015DF1 , ID 15448, hạng 23 (do Giầy Linh Hồn (DK) +15 ghép với đồ phụ Giầy Hắc Thần (DK) +15)
    95. Găng Mắt Xanh (DK) serial 00016408 , ID 15444, hạng 23 (do Găng Linh Hồn (DK) +15 ghép với đồ phụ Găng Hắc Thần (DK) +15)
    96. Khiên Mắt Xanh (DK) serial 000A6155 , ID 15068, hạng 23 (do Khiên Linh Hồn (DK) +15 ghép với đồ phụ Khiên Hắc Thần (DK) +15)
    97. Khiên Mắt Xanh (DK) serial 0012F555 , ID 15434, hạng 23 (do Khiên Hắc Thần (DK) +15 ghép với đồ phụ Khiên Linh Hồn (DK) +15)
    98. Kiếm Mắt Xanh serial 001E97D1 , ID 14393, hạng 23 (do Gươm Linh Hồn +15 ghép với đồ phụ Vuốt Linh Hồn +15)
    99. Kiếm Mắt Xanh serial 01E561C2 , ID 15515, hạng 23 (do Đao Hắc Thần +15 ghép với đồ phụ Gươm Linh Hồn +15)
    100. Gậy Mắt Xanh (Phép) serial 00000E42 , ID 12574, hạng 23 (do Gậy Linh Hồn (Phép) +15 ghép với đồ phụ Gậy Hắc Thần (Ma Pháp) +15)
    101. Kiếm Mắt Xanh serial 000053C7 , ID 14974, hạng 23 (do Kiếm Thánh Thần Phép +15 ghép với đồ phụ Gươm Linh Hồn +15)
    102. Kiếm Mắt Xanh serial 000097D2 , ID 15356, hạng 23 (do Gươm Linh Hồn +15 ghép với đồ phụ Kiếm Hắc Thần Phép +15)
    103. Gậy Mắt Xanh (Ma Pháp) serial 0002DBC6 , ID 8483, hạng 23 (do Gậy Hắc Thần (Ma Pháp) +15 ghép với đồ phụ Sách Linh Hồn +15)
    104. Cung Mắt Xanh serial 001F729E , ID 11162, hạng 23 (do Cung Hắc Thần +15 ghép với đồ phụ Cung Linh Hồn +15)
    105. Kiếm Phép Mắt Xanh serial 000A24CC , ID 9650, hạng 23 (do Gươm Linh Hồn Phép +15 ghép với đồ phụ Kiếm Hắc Thần Phép +15)
    106. Kiếm Mắt Xanh serial 000196EC , ID 15689, hạng 23 (do Gươm Linh Hồn +15 ghép với đồ phụ Kiếm Hắc Thần +15)
    107. Áo Mắt Xanh (SLA) serial 000761C3 , ID 13667, hạng 23 (do Áo Linh Hồn (SLA) +15 ghép với đồ phụ Áo Linh Hồn (SLA) +15)
    108. Mũ Mắt Xanh (SLA) serial 000761C4 , ID 13661, hạng 23 (do Mũ Linh Hồn (SLA) +15 ghép với đồ phụ Mũ Linh Hồn (SLA) +15)
    109. Giầy Mắt Xanh (SLA) serial 000761C5 , ID 13669, hạng 23 (do Giầy Linh Hồn (SLA) +15 ghép với đồ phụ Giầy Linh Hồn (SLA) +15)
    110. Găng Mắt Xanh (SLA) serial 000761C6 , ID 13663, hạng 23 (do Găng Linh Hồn (SLA) +15 ghép với đồ phụ Găng Linh Hồn (SLA) +15)
    111. Quần Mắt Xanh (SLA) serial 000761C7 , ID 13665, hạng 23 (do Quần Linh Hồn (SLA) +15 ghép với đồ phụ Quần Linh Hồn (SLA) +15)
    112. Kiếm Mắt Xanh serial 0020A00D , ID 15687, hạng 23 (do Gươm Linh Hồn +15 ghép với đồ phụ Gươm Linh Hồn +15)
    113. Quyền Trượng Mắt Xanh serial 000017B4 , ID 12773, hạng 23 (do Quyền Trượng Linh Hồn +15 ghép với đồ phụ Quyền Trượng Hắc Thần +15)
     
    Last edited: 2/8/22
  3. fantasymc

    fantasymc Ban Quản Trị

    Danh sách thăng hạng của Hà Nội 2 (VQ+BV).

    1. Quyền Trượng Mắt Xanh serial 00013C05 , ID 6953, hạng 23 (do đồ chính Quyền Trượng Linh Hồn +15 ghép với đồ phụ Quyền Trượng Hắc Thần +15)
    2. Mũ Mắt Xanh (GL) serial 000AC846 , ID 1346, hạng 23 (do đồ chính Mũ Linh Hồn (GL) +15 ghép với đồ phụ Mũ Vĩnh Hằng +15)
    3. Cung Mắt Xanh serial 0000CB72 , ID 4212, hạng 23 (do đồ chính Nỏ Hỏa Long +15 ghép với đồ phụ Cung Linh Hồn +15)
    4. Bó Tên Mắt Xanh serial 000601D1 , ID 3786, hạng 23 (do đồ chính Bó Tên Linh Hồn +15 ghép với đồ phụ Bó Tên Hắc Thần +15)
    5. Kiếm Phép Mắt Xanh serial 0000F510 , ID 5502, hạng 23 (do đồ chính Gươm Linh Hồn Phép +15 ghép với đồ phụ Mệnh Kiếm +9)
    6. Quần Tim Bạc (ELF - Chiến) serial 0000B40D , ID 9067, hạng 24 (do đồ chính Quần Mắt Xanh (ELF - Chiến) +15 ghép với đồ phụ Quần Thiên Binh (Chiến) +15)
    7. Cung Mắt Xanh serial 0000B40E , ID 3176, hạng 23 (do đồ chính Bó Tên Thánh Thần +15 ghép với đồ phụ Cung Linh Hồn +15)
    8. Áo Mắt Xanh (ELF - Phép) serial 0000B40F , ID 3700, hạng 23 (do đồ chính Áo Huyết Long +15 ghép với đồ phụ Áo Linh Hồn (ELF - Chiến) +15)
    9. Áo Tim Bạc (ELF - Chiến) serial 0000B40F , ID 9064, hạng 24 (do đồ chính Áo Mắt Xanh (ELF - Chiến) +15 ghép với đồ phụ Áo Thiên Binh (Chiến) +15)
    10. Găng Tim Bạc (ELF - Chiến) serial 0000B412 , ID 9535, hạng 24 (do đồ chính Găng Mắt Xanh (ELF - Chiến) +15 ghép với đồ phụ Găng Chiêm Tinh +15)
    11. Bó Tên Mắt Xanh serial 0000C409 , ID 3178, hạng 23 (do đồ chính Bó Tên Linh Hồn +15 ghép với đồ phụ Cung Thánh Thần +15)
    12. Mũ Tim Bạc (ELF - Chiến) serial 0000E3CD , ID 9062, hạng 24 (do đồ chính Mũ Mắt Xanh (ELF - Chiến) +15 ghép với đồ phụ Mũ Huyết Long +15)
    13. Mũ Mắt Xanh (ELF - Chiến) serial 0000E3CD , ID 3705, hạng 23 (do đồ chính Mũ Linh Hồn (ELF - Chiến) +15 ghép với đồ phụ Mũ Linh Hồn (ELF - Chiến) +15)
    14. Giầy Mắt Xanh (ELF - Chiến) serial 0000E3E1 , ID 3759, hạng 23 (do đồ chính Giầy Linh Hồn (ELF - Chiến) +15 ghép với đồ phụ Giầy Huyết Long +15)
    15. Giầy Tim Bạc (ELF - Chiến) serial 0000E3E1 , ID 9538, hạng 24 (do đồ chính Giầy Mắt Xanh (ELF - Chiến) +15 ghép với đồ phụ Giầy Chiêm Tinh +15)
    16. Bó Tên Mắt Xanh serial 0000E61F , ID 6423, hạng 23 (do đồ chính Cung Linh Hồn +15 ghép với đồ phụ Nỏ Hỏa Long +11)
    17. Kiếm Phép Mắt Xanh serial 0004433E , ID 8835, hạng 23 (do đồ chính Gươm Linh Hồn Phép +15 ghép với đồ phụ Mệnh Kiếm +15)
    18. Quyền Trượng Mắt Xanh serial 0003576A , ID 8728, hạng 23 (do đồ chính Quyền Trượng Linh Hồn +15 ghép với đồ phụ Quyền Trượng Hắc Thần +15)
    19. Thương Mắt Xanh serial 0008C2F5 , ID 4852, hạng 23 (do đồ chính Long Giáo +15 ghép với đồ phụ Thương Linh Hồn +15)
    20. Kiếm Mắt Xanh serial 0025D3B1 , ID 10249, hạng 23 (do đồ chính Gươm Linh Hồn +15 ghép với đồ phụ Đoản Kiếm Hắc Thần +15)
    21. Quyền Trượng Mắt Xanh serial 00017CD4 , ID 4433, hạng 23 (do đồ chính Quyền Trượng Linh Hồn +15 ghép với đồ phụ Quyền Trượng Linh Hồn +15)
    22. Kiếm Mắt Xanh serial 00000252 , ID 6841, hạng 23 (do đồ chính Gươm Linh Hồn +15 ghép với đồ phụ Hỏa Long Kiếm +15)
    23. Khiên Mắt Xanh (DK) serial 0000167F , ID 7611, hạng 23 (do đồ chính Khiên Linh Hồn (DK) +15 ghép với đồ phụ Khiên Linh Phong +15)
    24. Kiếm Mắt Xanh serial 00002622 , ID 5788, hạng 23 (do đồ chính Gươm Linh Hồn +15 ghép với đồ phụ Hỏa Vương Kiếm +15)
    25. Kiếm Mắt Xanh serial 00030ECD , ID 9051, hạng 23 (do đồ chính Gươm Linh Hồn +15 ghép với đồ phụ Đoản Kiếm Huyết Thần +15)
    26. Kiếm Mắt Xanh serial 00047294 , ID 9053, hạng 23 (do đồ chính Gươm Linh Hồn +15 ghép với đồ phụ Đoản Kiếm Huyết Thần +15)
    27. Gậy Mắt Xanh (Ma Pháp) serial 0007BBB2 , ID 6015, hạng 23 (do đồ chính Gậy Linh Hồn (Ma Pháp) +15 ghép với đồ phụ Gậy Hắc Thần (Ma Pháp) +15)
    28. Găng Mắt Xanh (SLA) serial 00134445 , ID 8075, hạng 23 (do đồ chính Găng Đế Vương +15 ghép với đồ phụ Găng Linh Hồn (SLA) +15)
    29. Quần Mắt Xanh (SLA) serial 00134447 , ID 7594, hạng 23 (do đồ chính Quần Đế Vương +15 ghép với đồ phụ Quần Linh Hồn (SLA) +15)
    30. Áo Mắt Xanh (SUM) serial 00134431 , ID 6183, hạng 23 (do đồ chính Áo Linh Hồn (SUM) +15 ghép với đồ phụ Áo Đế Vương +15)
    31. Mũ Mắt Xanh (SUM) serial 00134446 , ID 6199, hạng 23 (do đồ chính Mũ Linh Hồn (SUM) +15 ghép với đồ phụ Mũ Đế Vương +15)
    32. Giầy Mắt Xanh (SUM) serial 00134448 , ID 6270, hạng 23 (do đồ chính Giầy Đế Vương +15 ghép với đồ phụ Giầy Linh Hồn (SUM) +15)
    33. Giầy Mắt Xanh (DL) serial 000016FF , ID 4708, hạng 23 (do đồ chính Giầy Linh Hồn (DL) +15 ghép với đồ phụ Giầy Hắc Thần (GL) +15)
    34. Quần Mắt Xanh (DL) serial 00001700 , ID 4702, hạng 23 (do đồ chính Quần Linh Hồn (DL) +15 ghép với đồ phụ Quần Hắc Thần (GL) +15)
    35. Găng Mắt Xanh (DL) serial 00001701 , ID 4704, hạng 23 (do đồ chính Găng Linh Hồn (DL) +15 ghép với đồ phụ Găng Hắc Thần (GL) +15)
    36. Mũ Mắt Xanh (DL) serial 00001705 , ID 4700, hạng 23 (do đồ chính Mũ Linh Hồn (DL) +15 ghép với đồ phụ Mũ Hắc Thần (GL) +15)
    37. Áo Mắt Xanh (DL) serial 00001708 , ID 4706, hạng 23 (do đồ chính Áo Linh Hồn (DL) +15 ghép với đồ phụ Áo Hắc Thần (GL) +15)
    38. Kiếm Mắt Xanh serial 00000093 , ID 2221, hạng 23 (do đồ chính Gươm Linh Hồn +15 ghép với đồ phụ Hỏa Vương Kiếm +15)
    39. Quần Mắt Xanh (ELF - Chiến) serial 0000B40D , ID 3750, hạng 23 (do đồ chính Quần Lưu Ly (Chiến) +11 ghép với đồ phụ Quần Linh Hồn (ELF - Chiến) +15)
    40. Áo Mắt Xanh (ELF - Chiến) serial 0000B40F , ID 3972, hạng 23 (do đồ chính Áo Linh Phong (Thủ) +9 ghép với đồ phụ Áo Linh Hồn (ELF - Chiến) +15)
    41. Găng Mắt Xanh (ELF - Chiến) serial 0000B412 , ID 3743, hạng 23 (do đồ chính Găng Linh Phong (Thủ) +9 ghép với đồ phụ Găng Linh Hồn (ELF - Chiến) +15)
    42. Mũ Tim Bạc (DK) serial 00011C23 , ID 5015, hạng 24 (do đồ chính Mũ Mắt Xanh (DK) +15 ghép với đồ phụ Mũ Linh Phong (Thủ) +9)
    43. Áo Tim Bạc (DK) serial 00011C25 , ID 5023, hạng 24 (do đồ chính Áo Thần Thoại +9 ghép với đồ phụ Áo Mắt Xanh (DK) +15)
    44. Giầy Tim Bạc (DK) serial 00011C29 , ID 5013, hạng 24 (do đồ chính Giầy Mắt Xanh (DK) +15 ghép với đồ phụ Giầy Thần Thoại +9)
    45. Quần Tim Bạc (DK) serial 000471AD , ID 5017, hạng 24 (do đồ chính Quần Mắt Xanh (DK) +15 ghép với đồ phụ Quần Thần Thoại +9)
    46. Quần Mắt Xanh (DK) serial 000471AD , ID 2184, hạng 23 (do đồ chính Quần Linh Phong (Thủ) +9 ghép với đồ phụ Quần Linh Hồn (DK) +15)
    47. Găng Mắt Xanh (DK) serial 000471B2 , ID 2181, hạng 23 (do đồ chính Găng Linh Hồn (DK) +15 ghép với đồ phụ Găng Thần Thoại +9)
    48. Găng Tim Bạc (DK) serial 000471B2 , ID 5019, hạng 24 (do đồ chính Găng Mắt Xanh (DK) +15 ghép với đồ phụ Găng Thần Thoại +9)
    49. Kiếm Mắt Xanh serial 000D9786 , ID 5072, hạng 23 (do đồ chính Gươm Linh Hồn +15 ghép với đồ phụ Mệnh Kiếm +15)
    50. Kiếm Mắt Xanh serial 0046F1B1 , ID 2573, hạng 23 (do đồ chính Gươm Linh Hồn +15 ghép với đồ phụ Thiên Phong Kiếm +13)
    51. Kiếm Mắt Xanh serial 000000AC , ID 774, hạng 23 (do đồ chính Gươm Linh Hồn +15 ghép với đồ phụ Vuốt Thánh Thần +15)
    52. Kiếm Mắt Xanh serial 00011C1F , ID 776, hạng 23 (do đồ chính Gươm Linh Hồn +15 ghép với đồ phụ Vuốt Thánh Thần +15)
    53. Mũ Mắt Xanh (DW) serial 00017C69 , ID 4855, hạng 23 (do đồ chính Mũ Linh Hồn (DW) +15 ghép với đồ phụ Mũ Linh Hồn (RF) +15)
    54. Quần Mắt Xanh (DW) serial 00017C6A , ID 4857, hạng 23 (do đồ chính Quần Linh Hồn (DW) +15 ghép với đồ phụ Quần Linh Hồn (RF) +15)
    55. Giầy Mắt Xanh (DW) serial 00017C6B , ID 4859, hạng 23 (do đồ chính Giầy Nhân Vương +15 ghép với đồ phụ Giầy Linh Hồn (DW) +15)
    56. Găng Mắt Xanh (DW) serial 00017C6C , ID 4900, hạng 23 (do đồ chính Găng Ngân Thánh +9 ghép với đồ phụ Găng Linh Hồn (DW) +15)
    57. Gậy Mắt Xanh (Phép) serial 00017C9D , ID 782, hạng 23 (do đồ chính Gậy Triệu Thần +15 ghép với đồ phụ Gậy Linh Hồn (Phép) +15)
    58. Áo Mắt Xanh (DW) serial 0009F83F , ID 4853, hạng 23 (do đồ chính Áo Linh Hồn (RF) +15 ghép với đồ phụ Áo Linh Hồn (DW) +15)
    59. Kiếm Mắt Xanh serial 00365EA6 , ID 9498, hạng 23 (do đồ chính Gươm Linh Hồn +15 ghép với đồ phụ Kiếm Hắc Thần +15)
    60. Quyền Trượng Mắt Xanh serial 00040E99 , ID 9842, hạng 23 (do đồ chính Quyền Trượng Linh Hồn +15 ghép với đồ phụ Quyền Trượng Hắc Thần +15)
    61. Thương Mắt Xanh serial 00043DEE , ID 6951, hạng 23 (do đồ chính Thương Linh Hồn +15 ghép với đồ phụ Thương Hỏa Long +15)
    62. Áo Mắt Xanh (GL) serial 0004446C , ID 6961, hạng 23 (do đồ chính Áo Linh Hồn (GL) +15 ghép với đồ phụ Áo Hắc Thần (GL) +15)
    63. Quần Mắt Xanh (GL) serial 0004446D , ID 6965, hạng 23 (do đồ chính Quần Linh Hồn (GL) +15 ghép với đồ phụ Quần Hắc Thần (GL) +15)
    64. Mũ Mắt Xanh (GL) serial 0004446E , ID 6957, hạng 23 (do đồ chính Mũ Linh Hồn (GL) +15 ghép với đồ phụ Mũ Hắc Thần (GL) +15)
    65. Găng Mắt Xanh (GL) serial 0004446F , ID 6959, hạng 23 (do đồ chính Găng Linh Hồn (GL) +15 ghép với đồ phụ Găng Hắc Thần (GL) +15)
    66. Giầy Mắt Xanh (GL) serial 00044470 , ID 6963, hạng 23 (do đồ chính Giầy Linh Hồn (GL) +15 ghép với đồ phụ Giầy Hắc Thần (GL) +15)
    67. Áo Tim Bạc (DK) serial 0002EB51 , ID 4725, hạng 24 (do đồ chính Áo Thánh Thần (SUM) +15 ghép với đồ phụ Áo Mắt Xanh (DK) +15)
    68. Giầy Tim Bạc (DK) serial 0002EB52 , ID 4731, hạng 24 (do đồ chính Giầy Thánh Thần (SUM) +15 ghép với đồ phụ Giầy Mắt Xanh (DK) +15)
    69. Găng Tim Bạc (DK) serial 0002EB53 , ID 4729, hạng 24 (do đồ chính Găng Thánh Thần (SUM) +15 ghép với đồ phụ Găng Mắt Xanh (DK) +15)
    70. Quần Tim Bạc (DK) serial 0002EB54 , ID 4727, hạng 24 (do đồ chính Quần Thánh Thần (SUM) +15 ghép với đồ phụ Quần Mắt Xanh (DK) +15)
    71. Mũ Tim Bạc (DK) serial 0002EB55 , ID 4723, hạng 24 (do đồ chính Mũ Thánh Thần (SUM) +15 ghép với đồ phụ Mũ Mắt Xanh (DK) +15)
    72. Găng Mắt Xanh (DK) serial 00011D72 , ID 4832, hạng 23 (do đồ chính Găng Hoàng Long +15 ghép với đồ phụ Găng Linh Hồn (DK) +15)
    73. Quần Mắt Xanh (DK) serial 00011D73 , ID 4769, hạng 23 (do đồ chính Quần Linh Hồn (DK) +15 ghép với đồ phụ Quần Linh Hồn (RF) +15)
    74. Kiếm Mắt Xanh serial 00044463 , ID 6797, hạng 23 (do đồ chính Gươm Linh Hồn +15 ghép với đồ phụ Sóng Âm Kiếm +15)
    75. Áo Mắt Xanh (DK) serial 000471AF , ID 4753, hạng 23 (do đồ chính Áo Linh Hồn (DK) +15 ghép với đồ phụ Áo Hắc Thần (SUM) +15)
    76. Mũ Mắt Xanh (DK) serial 000471B0 , ID 4760, hạng 23 (do đồ chính Mũ Linh Hồn (DK) +15 ghép với đồ phụ Mũ Linh Hồn (RF) +15)
    77. Giầy Mắt Xanh (DK) serial 000471C3 , ID 4767, hạng 23 (do đồ chính Giầy Linh Hồn (DK) +15 ghép với đồ phụ Giầy Linh Hồn (RF) +15)
    78. Kiếm Mắt Xanh serial 000477C7 , ID 5193, hạng 23 (do đồ chính Gươm Linh Hồn +15 ghép với đồ phụ Hỏa Long Kiếm +11)
    79. Kiếm Mắt Xanh serial 00115EAB , ID 6307, hạng 23 (do đồ chính Kiếm Hắc Thần +15 ghép với đồ phụ Gươm Linh Hồn +15)
    80. Mũ Mắt Xanh (DK) serial 0000A956 , ID 4230, hạng 23 (do đồ chính Mũ Thái Bình +11 ghép với đồ phụ Mũ Linh Hồn (DK) +15)
    81. Quần Mắt Xanh (DK) serial 0000A95F , ID 3668, hạng 23 (do đồ chính Quần Chiêm Tinh +11 ghép với đồ phụ Quần Linh Hồn (DK) +15)
    82. Áo Mắt Xanh (DK) serial 0000A96E , ID 3805, hạng 23 (do đồ chính Áo Thái Âm +11 ghép với đồ phụ Áo Linh Hồn (DK) +15)
    83. Giầy Mắt Xanh (DK) serial 0000A970 , ID 3640, hạng 23 (do đồ chính Giầy Chiêm Tinh +11 ghép với đồ phụ Giầy Linh Hồn (DK) +15)
    84. Găng Mắt Xanh (DK) serial 0000A971 , ID 3711, hạng 23 (do đồ chính Găng Thái Âm +11 ghép với đồ phụ Găng Linh Hồn (DK) +15)
    85. Mũ Mắt Xanh (GL) serial 0004755D , ID 8804, hạng 23 (do đồ chính Mũ Linh Hồn (GL) +15 ghép với đồ phụ Mũ Hắc Thần (ELF - Chiến) +15)
    86. Găng Mắt Xanh (GL) serial 0004755E , ID 8800, hạng 23 (do đồ chính Găng Linh Hồn (GL) +15 ghép với đồ phụ Găng Hắc Thần (ELF - Chiến) +15)
    87. Áo Mắt Xanh (GL) serial 0004755F , ID 8802, hạng 23 (do đồ chính Áo Linh Hồn (GL) +15 ghép với đồ phụ Áo Hắc Thần (ELF - Chiến) +15)
    88. Quần Mắt Xanh (GL) serial 00047560 , ID 8806, hạng 23 (do đồ chính Quần Hắc Thần (ELF - Chiến) +15 ghép với đồ phụ Quần Linh Hồn (GL) +15)
    89. Giầy Mắt Xanh (GL) serial 000477A6 , ID 8808, hạng 23 (do đồ chính Giầy Hắc Thần (ELF - Chiến) +15 ghép với đồ phụ Giầy Linh Hồn (GL) +15)
    90. Kiếm Mắt Xanh serial 00115EA7 , ID 7435, hạng 23 (do đồ chính Gươm Linh Hồn +15 ghép với đồ phụ Đoản Kiếm Thánh Thần +15)
    91. Quần Mắt Xanh (DK) serial 0000D7BA , ID 6914, hạng 23 (do đồ chính Quần Linh Hồn (DK) +15 ghép với đồ phụ Quần Hắc Thần (SUM) +15)
    92. Giầy Mắt Xanh (DK) serial 0000D7BB , ID 6910, hạng 23 (do đồ chính Giầy Linh Hồn (DK) +15 ghép với đồ phụ Giầy Hắc Thần (SUM) +15)
    93. Mũ Mắt Xanh (DK) serial 0000D7C5 , ID 6918, hạng 23 (do đồ chính Mũ Linh Hồn (DK) +15 ghép với đồ phụ Mũ Hắc Thần (SUM) +15)
    94. Kiếm Mắt Xanh serial 0000D7D0 , ID 6821, hạng 23 (do đồ chính Đoản Kiếm Hỏa Long +15 ghép với đồ phụ Gươm Linh Hồn +15)
    95. Áo Mắt Xanh (DK) serial 0000D7D2 , ID 6912, hạng 23 (do đồ chính Áo Linh Hồn (DK) +15 ghép với đồ phụ Áo Hắc Thần (SUM) +15)
    96. Găng Mắt Xanh (DK) serial 0003D51B , ID 6916, hạng 23 (do đồ chính Găng Linh Hồn (DK) +15 ghép với đồ phụ Găng Hắc Thần (SUM) +15)
    97. Quyền Trượng Mắt Xanh serial 00013C03 , ID 9878, hạng 23 (do đồ chính Quyền Trượng Linh Hồn +15 ghép với đồ phụ Quyền Trượng Hắc Thần +15)
    98. Gậy Mắt Xanh (Phép) serial 0000D333 , ID 2612, hạng 23 (do đồ chính Gậy Linh Hồn (Phép) +15 ghép với đồ phụ Gậy Linh Hồn (Phép) +15)
    99. Kiếm Mắt Xanh serial 00099CD7 , ID 9897, hạng 23 (do đồ chính Vuốt Huyết Long +15 ghép với đồ phụ Gươm Linh Hồn +15)
    100. Kiếm Phép Mắt Xanh serial 00080224 , ID 6736, hạng 23 (do đồ chính Hỏa Long Kiếm +15 ghép với đồ phụ Gươm Linh Hồn Phép +15)
    101. Găng Mắt Xanh (MG - Chiến) serial 0008021C , ID 7599, hạng 23 (do đồ chính Găng Ân Huệ +15 ghép với đồ phụ Găng Linh Hồn (MG - Chiến) +15)
    102. Quần Mắt Xanh (MG - Chiến) serial 0008021E , ID 7605, hạng 23 (do đồ chính Quần Linh Hồn (MG - Chiến) +15 ghép với đồ phụ Quần Ân Huệ +15)
    103. Áo Mắt Xanh (MG - Chiến) serial 0008021F , ID 7597, hạng 23 (do đồ chính Áo Linh Hồn (MG - Phép) +15 ghép với đồ phụ Áo Ân Huệ +15)
    104. Giầy Mắt Xanh (MG - Chiến) serial 00080221 , ID 7603, hạng 23 (do đồ chính Giầy Linh Hồn (MG - Phép) +15 ghép với đồ phụ Giầy Ân Huệ +15)
    105. Găng Mắt Xanh (DW) serial 000342D6 , ID 6410, hạng 23 (do đồ chính Găng Ân Huệ +9 ghép với đồ phụ Găng Linh Hồn (DW) +15)
    106. Giầy Mắt Xanh (DW) serial 000342D8 , ID 6404, hạng 23 (do đồ chính Giầy Linh Hồn (DW) +15 ghép với đồ phụ Giầy Thần Ma +13)
    107. Mũ Mắt Xanh (DW) serial 000342DB , ID 6406, hạng 23 (do đồ chính Mũ Linh Hồn (DW) +15 ghép với đồ phụ Mũ Tham Tinh +11)
    108. Quần Mắt Xanh (DW) serial 000342DF , ID 6412, hạng 23 (do đồ chính Quần Linh Phong (Công) +11 ghép với đồ phụ Quần Linh Hồn (DW) +15)
    109. Áo Mắt Xanh (DW) serial 000342E1 , ID 6408, hạng 23 (do đồ chính Áo Linh Hồn (DW) +15 ghép với đồ phụ Áo Linh Phong (Công) +11)
    110. Gậy Mắt Xanh (Ma Pháp) serial 0000FBF2 , ID 4930, hạng 23 (do đồ chính Gậy Linh Hồn (Ma Pháp) +15 ghép với đồ phụ Sách Hắc Thần +15)
    111. Sách Mắt Xanh serial 0007CD2A , ID 5350, hạng 23 (do đồ chính Gậy Triệu Thần +11 ghép với đồ phụ Gậy Linh Hồn (Ma Pháp) +15)
    112. Mũ Mắt Xanh (SUM) serial 00116035 , ID 4946, hạng 23 (do đồ chính Mũ Linh Hồn (SUM) +15 ghép với đồ phụ Mũ Linh Hồn (DL) +15)
    113. Áo Mắt Xanh (SUM) serial 00116036 , ID 4944, hạng 23 (do đồ chính Áo Linh Hồn (SUM) +15 ghép với đồ phụ Áo Linh Hồn (SUM) +15)
    114. Găng Mắt Xanh (SUM) serial 00116037 , ID 4948, hạng 23 (do đồ chính Găng Linh Hồn (SUM) +15 ghép với đồ phụ Găng Linh Hồn (SUM) +15)
    115. Giầy Mắt Xanh (SUM) serial 00116038 , ID 4950, hạng 23 (do đồ chính Giầy Linh Hồn (SUM) +15 ghép với đồ phụ Giầy Hắc Thần (GL) +15)
    116. Quần Mắt Xanh (SUM) serial 00116039 , ID 4942, hạng 23 (do đồ chính Quần Linh Hồn (SUM) +15 ghép với đồ phụ Quần Linh Hồn (SUM) +15)
    117. Áo Mắt Xanh (DK) serial 0002EB51 , ID 3284, hạng 23 (do đồ chính Áo Linh Hồn (DK) +15 ghép với đồ phụ Áo Hắc Thần (SLA) +15)
    118. Giầy Mắt Xanh (DK) serial 0002EB52 , ID 3282, hạng 23 (do đồ chính Giầy Linh Hồn (DK) +15 ghép với đồ phụ Giầy Hắc Thần (SLA) +15)
    119. Găng Mắt Xanh (DK) serial 0002EB53 , ID 3280, hạng 23 (do đồ chính Găng Linh Hồn (DK) +15 ghép với đồ phụ Găng Hắc Thần (SLA) +15)
    120. Quần Mắt Xanh (DK) serial 0002EB54 , ID 3286, hạng 23 (do đồ chính Quần Linh Hồn (DK) +15 ghép với đồ phụ Quần Hắc Thần (SLA) +15)
    121. Mũ Mắt Xanh (DK) serial 0002EB55 , ID 3288, hạng 23 (do đồ chính Mũ Hắc Thần (SLA) +15 ghép với đồ phụ Mũ Linh Hồn (DK) +15)
    122. Thương Mắt Xanh serial 0000026B , ID 6371, hạng 23 (do đồ chính Long Giáo +9 ghép với đồ phụ Thương Linh Hồn +15)
    123. Mũ Mắt Xanh (GL) serial 0000122F , ID 6382, hạng 23 (do đồ chính Mũ Linh Hồn (GL) +15 ghép với đồ phụ Mũ Thần Thoại +9)
    124. Găng Mắt Xanh (GL) serial 00001230 , ID 6386, hạng 23 (do đồ chính Găng Linh Hồn (GL) +15 ghép với đồ phụ Găng Thần Thoại +9)
    125. Áo Mắt Xanh (GL) serial 00026115 , ID 6384, hạng 23 (do đồ chính Áo Linh Hồn (GL) +15 ghép với đồ phụ Áo Thiên Binh (Chiến) +11)
    126. Quần Mắt Xanh (GL) serial 00026119 , ID 6388, hạng 23 (do đồ chính Quần Linh Hồn (GL) +15 ghép với đồ phụ Quần Thần Thoại +9)
    127. Giầy Mắt Xanh (GL) serial 003A6046 , ID 6380, hạng 23 (do đồ chính Giầy Linh Hồn (GL) +15 ghép với đồ phụ Giầy Thần Thoại +9)
    128. Kiếm Mắt Xanh serial 0000CAF3 , ID 8622, hạng 23 (do đồ chính Đoản Kiếm Thiên Tử +15 ghép với đồ phụ Gươm Linh Hồn +15)
    129. Kiếm Mắt Xanh serial 00011D95 , ID 6425, hạng 23 (do đồ chính Gươm Linh Hồn +15 ghép với đồ phụ Hỏa Vương Kiếm +13)
    130. Kiếm Mắt Xanh serial 000234E8 , ID 6537, hạng 23 (do đồ chính Gươm Linh Hồn +15 ghép với đồ phụ Hỏa Vương Kiếm +11)
    131. Giầy Mắt Xanh (GL) serial 00077929 , ID 7735, hạng 23 (do đồ chính Giầy Linh Hồn (GL) +15 ghép với đồ phụ Giầy Chiêm Tinh +15)
    132. Kiếm Mắt Xanh serial 00001B33 , ID 5083, hạng 23 (do đồ chính Hỏa Long Kiếm +11 ghép với đồ phụ Gươm Linh Hồn +15)
    133. Kiếm Mắt Xanh serial 0000E744 , ID 5739, hạng 23 (do đồ chính Gươm Linh Hồn +15 ghép với đồ phụ Thiên Tử Kiếm +11)
    134. Mũ Mắt Xanh (DK) serial 00011C23 , ID 2533, hạng 23 (do đồ chính Mũ Linh Hồn (ELF - Chiến) +15 ghép với đồ phụ Mũ Linh Hồn (DK) +15)
    135. Áo Mắt Xanh (DK) serial 00011C25 , ID 2546, hạng 23 (do đồ chính Áo Linh Hồn (ELF - Chiến) +15 ghép với đồ phụ Áo Linh Hồn (DK) +15)
    136. Giầy Mắt Xanh (DK) serial 00011C29 , ID 2537, hạng 23 (do đồ chính Giầy Linh Hồn (GL) +15 ghép với đồ phụ Giầy Linh Hồn (DK) +15)
    137. Khiên Mắt Xanh (DK) serial 00011C42 , ID 9626, hạng 23 (do đồ chính Khiên Linh Hồn (DK) +15 ghép với đồ phụ Khiên Huyết Thần (DK) +15)
    138. Khiên Tim Bạc (DK) serial 00011C42 , ID 9861, hạng 24 (do đồ chính Khiên Mắt Xanh (DK) +15 ghép với đồ phụ Khiên Huyết Thần (DK) +15)
    139. Kiếm Tim Bạc serial 00047294 , ID 9866, hạng 24 (do đồ chính Kiếm Mắt Xanh +15 ghép với đồ phụ Đoản Kiếm Thiên Tử +15)
    140. Bó Tên Mắt Xanh serial 00114F80 , ID 9557, hạng 23 (do đồ chính Bó Tên Linh Hồn +15 ghép với đồ phụ Nỏ Quỷ +15)
    141. Gậy Mắt Xanh (Phép) serial 0000FEC0 , ID 8338, hạng 23 (do đồ chính Gậy Hỏa Long (Ma Pháp) +15 ghép với đồ phụ Gậy Linh Hồn (Phép) +15)
    142. Kiếm Mắt Xanh serial 0000A950 , ID 6815, hạng 23 (do đồ chính Gươm Linh Hồn +15 ghép với đồ phụ Đoản Kiếm Hắc Thần +15)
    143. Kiếm Mắt Xanh serial 0000E745 , ID 9477, hạng 23 (do đồ chính Gươm Linh Hồn +15 ghép với đồ phụ Đoản Kiếm Thiên Tử +15)
    144. Gậy Mắt Xanh (Ma Pháp) serial 000318E9 , ID 9017, hạng 23 (do đồ chính Gậy Triệu Thần +15 ghép với đồ phụ Sách Linh Hồn +15)
    145. Gậy Mắt Xanh (Phép) serial 00114F2A , ID 8618, hạng 23 (do đồ chính Gậy Triệu Thần +15 ghép với đồ phụ Gậy Linh Hồn (Phép) +15)
    146. Kiếm Mắt Xanh serial 00002621 , ID 7099, hạng 23 (do đồ chính Gươm Linh Hồn +15 ghép với đồ phụ Hỏa Vương Kiếm +15)
    147. Kiếm Mắt Xanh serial 000471BF , ID 7091, hạng 23 (do đồ chính Gươm Linh Hồn +15 ghép với đồ phụ Kiếm Hắc Thần +15)
    148. Sách Mắt Xanh serial 00391214 , ID 9155, hạng 23 (do đồ chính Gậy Quỷ Vương +15 ghép với đồ phụ Sách Linh Hồn +15)
    149. Gậy Mắt Xanh (Phép) serial 0001BD32 , ID 3926, hạng 23 (do đồ chính Gậy Linh Hồn (Phép) +15 ghép với đồ phụ Gậy Huyền Quang +15)
    150. Gậy Mắt Xanh (Phép) serial 00030E08 , ID 6747, hạng 23 (do đồ chính Gậy Linh Hồn (Phép) +15 ghép với đồ phụ Gậy Huyết Thần (Phép) +15)
    151. Gậy Mắt Xanh (Ma Pháp) serial 00016C92 , ID 10212, hạng 23 (do đồ chính Sách Linh Hồn +15 ghép với đồ phụ Gậy Hắc Thần (Ma Pháp) +15)
    152. Găng Mắt Xanh (DW) serial 00015779 , ID 6351, hạng 23 (do đồ chính Găng Bóng Ma +10 ghép với đồ phụ Găng Linh Hồn (DW) +15)
    153. Gậy Mắt Xanh (Phép) serial 00021E39 , ID 6193, hạng 23 (do đồ chính Gậy Linh Hồn (Phép) +15 ghép với đồ phụ Gậy Huyền Quang +13)
    154. Áo Mắt Xanh (DW) serial 0009BD9A , ID 6316, hạng 23 (do đồ chính Áo Chiêm Tinh +11 ghép với đồ phụ Áo Linh Hồn (DW) +15)
    155. Giầy Mắt Xanh (DW) serial 00268BAB , ID 6310, hạng 23 (do đồ chính Giầy Linh Hồn (DW) +15 ghép với đồ phụ Giầy Đế Vương +9)
    156. Quần Mắt Xanh (DW) serial 00268C2A , ID 6312, hạng 23 (do đồ chính Quần Linh Hồn (DW) +15 ghép với đồ phụ Quần Lưu Ly (Chiến) +11)
    157. Mũ Mắt Xanh (DW) serial 00268C2B , ID 6314, hạng 23 (do đồ chính Mũ Thái Âm +11 ghép với đồ phụ Mũ Linh Hồn (DW) +15)
    158. Đoản Kiếm Mắt Xanh serial 00000DC3 , ID 6718, hạng 23 (do đồ chính Đoản Kiếm Linh Hồn +15 ghép với đồ phụ Đoản Kiếm Huyết Thần +15)
    159. Gậy Mắt Xanh (Phép) serial 0003E6FE , ID 6525, hạng 23 (do đồ chính Gậy Linh Hồn (Phép) +15 ghép với đồ phụ Gậy Thiên Tử (Ma Pháp) +11)
    160. Quyền Trượng Mắt Xanh serial 00120B6F , ID 5627, hạng 23 (do đồ chính Quyền Trượng Sấm Sét +15 ghép với đồ phụ Quyền Trượng Linh Hồn +15)
    161. Kiếm Mắt Xanh serial 0005778E , ID 8607, hạng 23 (do đồ chính Gươm Linh Hồn +15 ghép với đồ phụ Đoản Kiếm Thiên Tử +15)
    162. Gậy Mắt Xanh (Phép) serial 000577EC , ID 6043, hạng 23 (do đồ chính Gậy Linh Hồn (Phép) +15 ghép với đồ phụ Gậy Hắc Thần (Ma Pháp) +15)
    163. Giầy Mắt Xanh (DW) serial 00268C82 , ID 5108, hạng 23 (do đồ chính Giầy Linh Hồn (DW) +15 ghép với đồ phụ Giầy Lưu Ly (Chiến) +11)
    164. Mũ Mắt Xanh (DW) serial 0046F1B0 , ID 5324, hạng 23 (do đồ chính Mũ Linh Hồn (DW) +15 ghép với đồ phụ Mũ Chiêm Tinh +11)
    165. Quần Mắt Xanh (DW) serial 0046F1EE , ID 5343, hạng 23 (do đồ chính Quần Thái Âm +11 ghép với đồ phụ Quần Linh Hồn (DW) +15)
    166. Áo Mắt Xanh (DW) serial 0046F1F0 , ID 5280, hạng 23 (do đồ chính Áo Linh Hồn (DW) +15 ghép với đồ phụ Áo Thái Âm +11)
    167. Găng Mắt Xanh (DW) serial 0046F1F1 , ID 5373, hạng 23 (do đồ chính Găng Thái Âm +11 ghép với đồ phụ Găng Linh Hồn (DW) +15)
    168. Kiếm Mắt Xanh serial 00473068 , ID 9019, hạng 23 (do đồ chính Đoản Kiếm Thiên Tử +15 ghép với đồ phụ Gươm Linh Hồn +15)
    169. Gậy Mắt Xanh (Phép) serial 0001565C , ID 6045, hạng 23 (do đồ chính Gậy Linh Hồn (Phép) +15 ghép với đồ phụ Gậy Hỏa Long (Ma Pháp) +11)
    170. Quyền Trượng Mắt Xanh serial 000016FE , ID 6533, hạng 23 (do đồ chính Quyền Trượng Linh Hồn +15 ghép với đồ phụ Quyền Trượng Hỏa Long +11)
    171. Gậy Mắt Xanh (Phép) serial 0000CBB9 , ID 6335, hạng 23 (do đồ chính Gậy Hắc Thần (Ma Pháp) +15 ghép với đồ phụ Gậy Linh Hồn (Phép) +15)
    172. Kiếm Mắt Xanh serial 0003F820 , ID 8685, hạng 23 (do đồ chính Gươm Linh Hồn +15 ghép với đồ phụ Bá Vương Kiếm +15)
    173. Kiếm Mắt Xanh serial 00044464 , ID 9201, hạng 23 (do đồ chính Gươm Linh Hồn +15 ghép với đồ phụ Thiên Phong Kiếm +15)
    174. Quần Mắt Xanh (DW) serial 00000725 , ID 3042, hạng 23 (do đồ chính Quần Linh Hồn (DW) +15 ghép với đồ phụ Quần Vĩnh Hằng +15)
    175. Áo Mắt Xanh (DW) serial 00000726 , ID 3040, hạng 23 (do đồ chính Áo Linh Hồn (DW) +15 ghép với đồ phụ Áo Vĩnh Hằng +15)
    176. Mũ Mắt Xanh (DW) serial 00000727 , ID 3036, hạng 23 (do đồ chính Mũ Linh Hồn (DW) +15 ghép với đồ phụ Mũ Vĩnh Hằng +15)
    177. Găng Mắt Xanh (DW) serial 0000072A , ID 3038, hạng 23 (do đồ chính Găng Linh Hồn (DW) +15 ghép với đồ phụ Găng Vĩnh Hằng +15)
    178. Giầy Mắt Xanh (DW) serial 0000072F , ID 3034, hạng 23 (do đồ chính Giầy Linh Hồn (DW) +15 ghép với đồ phụ Giầy Vĩnh Hằng +15)
    179. Gậy Mắt Xanh (Phép) serial 00268B9D , ID 6023, hạng 23 (do đồ chính Gậy Linh Hồn (Phép) +15 ghép với đồ phụ Gậy Hỏa Long (Phép) +11)
    180. Quyền Trượng Mắt Xanh serial 0000C006 , ID 5457, hạng 23 (do đồ chính Quyền Trượng Linh Hồn +15 ghép với đồ phụ Quyền Trượng Sấm Sét +9)
    181. Áo Mắt Xanh (DL) serial 0000C014 , ID 4280, hạng 23 (do đồ chính Áo Linh Hồn (DL) +15 ghép với đồ phụ Áo Hắc Thần (DK) +15)
    182. Áo Tim Bạc (DL) serial 0000C014 , ID 8959, hạng 24 (do đồ chính Áo Mắt Xanh (DL) +15 ghép với đồ phụ Áo Thiên Binh (Phép) +15)
    183. Giầy Tim Bạc (DL) serial 0000C018 , ID 8961, hạng 24 (do đồ chính Giầy Mắt Xanh (DL) +15 ghép với đồ phụ Giầy Thiên Binh (Phép) +15)
    184. Giầy Mắt Xanh (DL) serial 0000C018 , ID 4290, hạng 23 (do đồ chính Giầy Linh Hồn (MG - Chiến) +15 ghép với đồ phụ Giầy Linh Hồn (DL) +15)
    185. Găng Mắt Xanh (DL) serial 0000C01C , ID 4305, hạng 23 (do đồ chính Găng Linh Hồn (DK) +15 ghép với đồ phụ Găng Linh Hồn (DL) +15)
    186. Găng Tim Bạc (DL) serial 0000C01C , ID 8963, hạng 24 (do đồ chính Găng Mắt Xanh (DL) +15 ghép với đồ phụ Găng Thiên Binh (Phép) +15)
    187. Mũ Tim Bạc (DL) serial 0001C03E , ID 8957, hạng 24 (do đồ chính Mũ Mắt Xanh (DL) +15 ghép với đồ phụ Mũ Thánh Thần (ELF - Chiến) +15)
    188. Mũ Mắt Xanh (DL) serial 0001C03E , ID 4311, hạng 23 (do đồ chính Mũ Hắc Thần (SUM) +15 ghép với đồ phụ Mũ Linh Hồn (DL) +15)
    189. Quần Mắt Xanh (DL) serial 00361DC3 , ID 4307, hạng 23 (do đồ chính Quần Linh Hồn (DK) +15 ghép với đồ phụ Quần Linh Hồn (DL) +15)
    190. Quần Tim Bạc (DL) serial 00361DC3 , ID 8965, hạng 24 (do đồ chính Quần Mắt Xanh (DL) +15 ghép với đồ phụ Quần Thiên Binh (Phép) +15)
    191. Giầy Mắt Xanh (DW) serial 00015C91 , ID 4243, hạng 23 (do đồ chính Giầy Linh Hồn (DW) +15 ghép với đồ phụ Giầy Lạc Nhạn (ELF) +15)
    192. Quần Mắt Xanh (DW) serial 00015C92 , ID 4245, hạng 23 (do đồ chính Quần Linh Hồn (DW) +15 ghép với đồ phụ Quần Lạc Nhạn (ELF) +15)
    193. Áo Mắt Xanh (DW) serial 00015C93 , ID 4249, hạng 23 (do đồ chính Áo Linh Hồn (DW) +15 ghép với đồ phụ Áo Lạc Nhạn (ELF) +15)
    194. Mũ Mắt Xanh (DW) serial 00015C94 , ID 4251, hạng 23 (do đồ chính Mũ Linh Hồn (DW) +15 ghép với đồ phụ Mũ Lạc Nhạn (ELF) +15)
    195. Găng Mắt Xanh (DW) serial 00015C95 , ID 4247, hạng 23 (do đồ chính Găng Linh Hồn (DW) +15 ghép với đồ phụ Găng Lạc Nhạn (ELF) +15)
    196. Gậy Mắt Xanh (Phép) serial 00016764 , ID 5593, hạng 23 (do đồ chính Gậy Linh Hồn (Phép) +15 ghép với đồ phụ Gậy Quỷ Vương +15)
    197. Gậy Mắt Xanh (Phép) serial 00030BE8 , ID 7441, hạng 23 (do đồ chính Gậy Quỷ Vương +15 ghép với đồ phụ Gậy Linh Hồn (Phép) +15)
    198. Áo Mắt Xanh (GL) serial 00043E31 , ID 7741, hạng 23 (do đồ chính Áo Linh Hồn (DW) +15 ghép với đồ phụ Áo Linh Hồn (GL) +15)
    199. Quần Mắt Xanh (GL) serial 00043E32 , ID 7739, hạng 23 (do đồ chính Quần Linh Hồn (DW) +15 ghép với đồ phụ Quần Linh Hồn (GL) +15)
    200. Găng Mắt Xanh (GL) serial 00077995 , ID 7737, hạng 23 (do đồ chính Găng Linh Hồn (DW) +15 ghép với đồ phụ Găng Linh Hồn (GL) +15)
    201. Kiếm Mắt Xanh serial 0000C983 , ID 9935, hạng 23 (do đồ chính Gươm Linh Hồn +15 ghép với đồ phụ Thiên Phong Kiếm +15)
    202. Mũ Mắt Xanh (GL) serial 0000C04F , ID 7759, hạng 23 (do đồ chính Mũ Linh Hồn (GL) +15 ghép với đồ phụ Mũ Linh Hồn (DW) +15)
    203. Áo Mắt Xanh (GL) serial 00001231 , ID 6156, hạng 23 (do đồ chính Áo Linh Hồn (GL) +15 ghép với đồ phụ Áo Linh Hồn (ELF - Chiến) +15)
    204. Găng Mắt Xanh (ELF - Phép) serial 0001BBDC , ID 6165, hạng 23 (do đồ chính Găng Thánh Thần (SUM) +15 ghép với đồ phụ Găng Linh Hồn (ELF - Chiến) +15)
    205. Quần Mắt Xanh (ELF - Chiến) serial 0001BBDE , ID 6159, hạng 23 (do đồ chính Quần Linh Hồn (ELF - Chiến) +15 ghép với đồ phụ Quần Linh Hồn (MG - Chiến) +15)
    206. Giầy Mắt Xanh (ELF - Phép) serial 0001BBE2 , ID 6174, hạng 23 (do đồ chính Giầy Linh Hồn (GL) +15 ghép với đồ phụ Giầy Linh Hồn (ELF - Chiến) +15)
    207. Mũ Mắt Xanh (GL) serial 00026116 , ID 6163, hạng 23 (do đồ chính Mũ Linh Hồn (DW) +15 ghép với đồ phụ Mũ Linh Hồn (GL) +15)
    208. Đoản Kiếm Mắt Xanh serial 0000FF23 , ID 8866, hạng 23 (do đồ chính Đoản Kiếm Hỏa Long +15 ghép với đồ phụ Đoản Kiếm Linh Hồn +15)
    209. Kiếm Tim Bạc serial 00115EA7 , ID 9875, hạng 24 (do đồ chính Kiếm Mắt Xanh +15 ghép với đồ phụ Đoản Kiếm Mắt Xanh +15)
    210. Giầy Tim Bạc (DW) serial 00268C82 , ID 8173, hạng 24 (do đồ chính Giầy Mắt Xanh (DW) +15 ghép với đồ phụ Giầy Huyết Thần (GL) +15)
    211. Mũ Tim Bạc (DW) serial 0046F1B0 , ID 8179, hạng 24 (do đồ chính Mũ Mắt Xanh (DW) +15 ghép với đồ phụ Mũ Huyết Thần (GL) +15)
    212. Quần Tim Bạc (DW) serial 0046F1EE , ID 8175, hạng 24 (do đồ chính Quần Mắt Xanh (DW) +15 ghép với đồ phụ Quần Huyết Thần (GL) +15)
    213. Áo Tim Bạc (DW) serial 0046F1F0 , ID 8177, hạng 24 (do đồ chính Áo Mắt Xanh (DW) +15 ghép với đồ phụ Áo Huyết Thần (GL) +15)
    214. Găng Tim Bạc (DW) serial 0046F1F1 , ID 8171, hạng 24 (do đồ chính Găng Huyết Thần (GL) +15 ghép với đồ phụ Găng Mắt Xanh (DW) +15)
     
    Last edited: 23/11/22
  4. Thế còn cánh vẫn chuâ dc thăng hạng ah anh oi
     
  5. Đồ hạng 7 khi nào được đổi vậy a? liện hệ admin hay đổi trên trang quản lý tài khoản ạ?
     
  6. Tuyệt vời tối mở bát luôn Sếp :D
     
  7. Cánh thì sao ad ơi bao giờ dc nâng
     
  8. Mr.Nôbita

    Mr.Nôbita ☆Cho đi là còn mãi☆

    cánh vãn y nguyên :D
     
  9. Đồ thần thì tính thế nào a
     
  10. Sao mình tưởng kiếm Linh Hồn lên hạnh Mắt Xanh phải cần phôi thấp nhất là Hắc Thần chứ nhỉ? cách nhau 2 hạng mà nhỉ
     
  11. Đoc thấy khó hiểu
     
  12. vào mục nào để lấy lại phôi thế anh em
     
  13. Đấy là Fan ví dụ thôi ông, chứ phôi dùng để nâng cấp lên đều dc ghi nhớ lại hết rồi, nhầm sao dc.
     
  14. Ngóng em phôi cây này. Lớ ngớ vớ huy chương...
     
  15. @fantasymc Lên hạng kiểu mới này sẽ song song với kiểu hiện tại, tùy chọn cách lên nào thì chọn. Hay bỏ luôn kiểu hiện tại thế ạ. Với các tộc ít người chơi thì lên kiểu mới này vẫn đắt hơn rất nhiều hiện tại ạ.
     
  16. @fantasymc .. đồ đạc như thế này thì ok rồi .. cho đổi cánh sang các tộc ít người chơi đi anh
     
  17. anh Ad cho phép nâng hạng đồ khóa bằng bạc đi anh ơiiii
     
  18. anh em cho hỏi làm ntn để biết phôi nào là của mình vậy
    thấy nhiều người lên đồ phôi giống nhau quá
     
  19. Bác kiểm tra seri của món đồ mình sở hữu, rồi tra trên thông báo bên trên xem có nằm trong ds ko, có là dc trả phôi.
    Phôi là gì cũng được ghi cụ thể trong (.) đó.
     
    ♥BoyKollBV♥ thích bài này.
  20. cảm ơn bro, cả 2 món mình đều nằm trong danh sách :D
     

Chia sẻ trang này